STT

Mã ngành

Tên ngành

Số lượng

A

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

2965

1

7620112

Bảo vệ thực vật

135

2

7620105

Chăn nuôi

345

3

7620113

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

13

4

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

46

5

7420201

Công nghệ sinh học

127

6

7480201

Công nghệ thông tin

61

7

7540101

Công nghệ thực phẩm

201

8

7340301

Kế toán

166

9

7620110

Khoa học cây trồng

246

10

7620103

Khoa học đất

10

11

7440301

Khoa học môi trường

159

12

7620114

Kinh doanh nông nghiệp

2

13

7310101

Kinh tế

144

14

7620115

Kinh tế nông nghiệp

91

15

7520103

Kỹ thuật cơ khí

61

16

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

9

17

7520201

Kỹ thuật điện

91

18

7620101

Nông nghiệp

44

19

7620301

Nuôi trồng thủy sản

44

20

7620116

Phát triển nông thôn

52

21

7850103

Quản lý đất đai

193

22

7340101

Quản trị kinh doanh

90

23

7140215

Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp

10

24

7640101

Thú y

571

25

7310301

Xã hội học

54

B

TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

373

1

8620112

Bảo vệ thực vật

13

2

8620105

Chăn nuôi

3

3

8540104

Công nghệ sau thu hoạch

0

4

8420201

Công nghệ sinh học

0

5

8480201

Công nghệ thông tin

0

6

8540101

Công nghệ thực phẩm

3

7

8620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

0

8

8340301

Kế toán

19

9

8620110

Khoa học cây trồng

29

10

8620103

Khoa học đất

5

11

8440301

Khoa học môi trường

10

12

8620115

Kinh tế nông nghiệp

4

13

8520103

Kỹ thuật cơ khí

0

14

8520201

Kỹ thuật điện

0

15

8620301

Nuôi trồng thủy sản

1

16

8620116

Phát triển nông thôn

7

17

8850103

Quản lý đất đai

29

18

8310110

Quản lý kinh tế

226

19

8340101

Quản trị kinh doanh

10

20

8640101

Thú y

14

III

TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ

37

1

9620105

Chăn nuôi

1

2

9620107

Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi

0

3

9520103

Kỹ thuật cơ khí

0

4

9420201

Công nghệ sinh học

0

5

9440301

Khoa học môi trường

0

6

9620115

Kinh tế nông nghiệp

2

7

9310105

Kinh tế phát triển

9

8

9340404

Quản trị nhân lực

6

9

9640101

Quản trị kinh doanh

0

10

9620112

Bảo vệ thực vật

1

11

9620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

4

12

9620110

Khoa học cây trồng

3

13

9620103

Khoa học đất

1

14

9580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

1

15

9850103

Quản lý đất đai

5

16

9640102

Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi

3

17

9640108

Dịch tễ học thú y

1

18

9640106

Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc

0