Mã ngành

Tên ngành

Số lượng

A

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

I

Đại học chính quy

4909

1

7620112

Bảo vệ thực vật

169

2

7620105

Chăn nuôi

465

3

7620113

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

35

4

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

140

5

7420201

Công nghệ sinh học

269

6

7480201

Công nghệ thông tin

135

7

7540101

Công nghệ thực phẩm

220

8

7340301

Kế toán

362

9

7620110

Khoa học cây trồng

388

10

7620103

Khoa học đất

36

11

7440301

Khoa học môi trường

326

12

7620114

Kinh doanh nông nghiệp

13

13

7310101

Kinh tế

330

14

7620115

Kinh tế nông nghiệp

183

15

7520103

Kỹ thuật cơ khí

77

16

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

12

17

7520201

Kỹ thuật điện

145

18

7620101

Nông nghiệp

80

19

7620301

Nuôi trồng thủy sản

72

20

7620116

Phát triển nông thôn

162

21

7850103

Quản lý đất đai

285

22

7340101

Quản trị kinh doanh

181

23

7140215

Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp

42

24

7640101

Thú y

691

25

7310301

Xã hội học

91

II

Đại học vừa làm vừa học

21

1

7640101

Thú y

21

B

TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

 

685

1

8620112

Bảo vệ thực vật

16

2

8620105

Chăn nuôi

18

3

8540104

Công nghệ sau thu hoạch

0

4

8420201

Công nghệ sinh học

10

5

8480201

Công nghệ thông tin

0

6

8540101

Công nghệ thực phẩm

8

7

8620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

2

8

8340301

Kế toán

39

9

8620110

Khoa học cây trồng

50

10

8620103

Khoa học đất

0

11

8440301

Khoa học môi trường

47

12

8620115

Kinh tế nông nghiệp

17

13

8520103

Kỹ thuật cơ khí

0

14

8520201

Kỹ thuật điện

0

15

8620301

Nuôi trồng thủy sản

9

16

8620116

Phát triển nông thôn

18

17

8850103

Quản lý đất đai

92

18

8310110

Quản lý kinh tế

234

19

8340101

Quản trị kinh doanh

84

20

8640101

Thú y

41

III

TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ

31

1

9620105

Chăn nuôi

2

2

9620107

Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi

1

3

9520103

Kỹ thuật cơ khí

0

4

9420201

Công nghệ sinh học

0

5

9440301

Khoa học môi trường

0

6

9620115

Kinh tế nông nghiệp

0

7

9310105

Kinh tế phát triển

8

8

9340404

Quản trị nhân lực

1

9

9640101

Quản trị kinh doanh

0

10

9620112

Bảo vệ thực vật

0

11

9620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

2

12

9620110

Khoa học cây trồng

6

13

9620103

Khoa học đất

0

14

9580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

0

15

9850103

Quản lý đất đai

5

16

9640102

Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi

2

17

9640108

Dịch tễ học thú y

3

18

9640106

Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc

1