Học kỳ
|
TT
|
Tên học phần
|
Mã học phần
|
Tổng số TC
|
LT
|
TH
|
Học phần tiên quyết
|
Mã HP tiên quyết
|
Loại tiên quyết
|
BB/ TC
|
Tổng số tín chỉ TC bắt buộc phải chọn
|
1
|
1
|
Triết học Mác – Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 1
|
TH01027
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Địa lý kinh tế
|
KT01000
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Kinh tế vi mô I
|
KT02001
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Giao tiếp công chúng
|
KT01005
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Tiếng anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
8
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
9
|
Kinh tế vĩ mô I
|
KT02002
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
11
|
Kinh tế vi mô II
|
KT03001
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
BB
|
2
|
2
|
12
|
Kinh tế vĩ mô II
|
KT03002
|
2
|
2
|
2
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
2
|
BB
|
2
|
13
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết học
Mác – Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
2
|
14
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
KT02006
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
15
|
Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 2
|
TH01028
|
2
|
2
|
0
|
Cơ sở toán
cho các nhà kinh tế 1
|
TH01027
|
2
|
BB
|
2
|
16
|
Tiếng anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
17
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ Thể thao, Bơi)
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/
GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015/
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
18
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế)
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
19
|
Lý thuyết phát triển
|
KT02004
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
2
|
20
|
Kinh tế Việt Nam
|
KT01001
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế Vĩ mô I
|
KT02002
|
2
|
TC
|
2
|
21
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
KT01003
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
22
|
Ứng dụng tin học trong kinh tế
|
KT02043
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
23
|
Nguyên lý đầu tư
|
KT02012
|
3
|
3
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
BB
|
3
|
24
|
Tài chính - tiền tệ
|
KQ02303
|
3
|
3
|
0
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
2
|
BB
|
3
|
25
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
26
|
Giáo dục quốc phòng 1
|
QS01001
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
27
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
3
|
28
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị
Mác – Lênin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
3
|
29
|
Kinh tế phát triển
|
KT03028
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
30
|
Khoa học quản lý 1
|
KT02008
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
31
|
Kinh tế hợp tác
|
KQ03202
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
32
|
Lịch sử kinh tế
|
KT01018
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
33
|
Kinh tế lượng căn bản
|
KT02015
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
34
|
Toán kinh tế
|
KT02011
|
3
|
3
|
0
|
Kinh tế Vi mô I
|
KT02001
|
2
|
BB
|
4
|
35
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
QS01002
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
4
|
36
|
Kinh tế công cộng
|
KT03009
|
3
|
3
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
BB
|
4
|
37
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
4
|
38
|
Thống kê kinh tế
|
KT03089
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý
thống kê kinh tế
|
KT02006
|
2
|
BB
|
4
|
39
|
Tài chính công
|
KQ03304
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
2
|
TC
|
4
|
40
|
Kinh tế quốc tế
|
KT03005
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
2
|
TC
|
4
|
41
|
Marketing căn bản 1
|
KQ03107
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
42
|
Kế toán tài chính
|
KQ03007
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
2
|
TC
|
4
|
43
|
Kinh tế học sản xuất
|
KT03040
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
TC
|
5
|
44
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa
xã hội khoa học
|
ML01022
|
2
|
BB
|
2
|
5
|
45
|
Tiếng Anh chuyên ngành cho kinh tế
|
SN03056
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
5
|
46
|
Chính sách công
|
KT03021
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
47
|
Kinh tế môi trường
|
KT03008
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
BB
|
5
|
48
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
KT03048
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
49
|
Kinh tế bảo hiểm
|
KT03004
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
BB
|
5
|
50
|
Giáo dục quốc phòng 3
|
QS01003
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
5
|
51
|
Luật đầu tư
|
ML03047
|
2
|
2
|
0
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
TC
|
5
|
52
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
KT01008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
53
|
Kinh tế lượng trong dự báo và PT Kinh tế
|
KT03042
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế lượng căn bản
|
KT02015
|
2
|
TC
|
6
|
54
|
Kế hoạch sản xuất kinh doanh
|
KT03052
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
6
|
55
|
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kế hoạch và đầu tư
|
KT03096
|
12
|
0
|
12
|
Nguyên lý đầu tư
|
KT02012
|
2
|
BB
|
6
|
56
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
6
|
57
|
Đấu thầu
|
KT03054
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
58
|
Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng
|
KT03041
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô II
|
KT03001
|
2
|
TC
|
6
|
59
|
Phân tích thông tin kế toán cho đầu tư
|
KQ03372
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
60
|
Thị trường vốn đầu tư
|
KT03055
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
61
|
Kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội
|
KT03049
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
7
|
62
|
Quản lý rủi ro đầu tư
|
KT03050
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
63
|
Thị trường chứng khoán
|
KQ03307
|
3
|
3
|
0
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
2
|
BB
|
7
|
64
|
Thẩm định dự án đầu tư 1
|
KT03101
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
65
|
Kinh tế tài nguyên
|
KT03007
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
BB
|
7
|
66
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
KT02009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
67
|
Đầu tư quốc tế
|
KT03087
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
68
|
Quản lý thị trường bất động sản
|
KT03013
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
TC
|
7
|
69
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
KT03010
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
TC
|
7
|
70
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
KT03023
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
71
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
KT03024
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
8
|
72
|
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kế hoạch và đầu tư
|
KT04996
|
9
|
0
|
9
|
|
|
|
BB
|
|
8
|
73
|
Quản lý khoa học - công nghệ
|
KT03035
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Tự chọn thay thế KLTN
|
8
|
74
|
Kinh tế các ngành sản xuất
|
KT03019
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
8
|
75
|
Phát triển cộng đồng
|
KT01002
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|