Học kỳ | TT | Tên học phần | Mã học phần | Tổng số TC | LT | TH | Học phần tiên quyết | Mã HP tiên quyết | Loại tiên quyết | BB/ TC | Tổng số tín chỉ TC bắt buộc phải chọn |
1 | 1 | Tiếng Anh: kỹ năng nghe và nói 1 | SNE01010 | 9 | 8 | 1 | | | | BB | 0 |
1 | 2 | Tiếng Anh: kỹ năng đọc 1 | SNE01011 | 8 | 8 | 0 | | | | BB |
1 | 3 | Triết học Mác – Lênin | MLE01020 | 3 | 3 | 0 | | | | BB |
1 | 5 | Giao tiếp công chúng | KTE01005 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
1 | 6 | Giáo dục thể chất đại cương | GT01016 | 1 | 0 | 1 | | | | PCBB |
2 | 7 | Tin học đại cương | THE01009 | 2 | 1,5 | 0,5 | | | | BB | 0 |
2 | 8 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | MLE01021 | 2 | 2 | 0 | Triết học Mác – Lênin | MLE01020 | 2 | BB |
2 | 9 | Tiếng Anh đọc viết 2 | SNE01013 | 6 | 6 | 0 | | | | BB |
2 | 10 | Tiếng Anh nghe nói 2 | SNE01012 | 7 | 6 | 1 | | | | BB |
2 | 11 | Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ Thể thao, Bơi) | GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015/ | 1 | 0 | 1 | | | | PCBB |
2 | 18 | Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế) | KN01001/ KN01002/ KN01003/ KN01004/ KN01005/ KN01006/ KN01007/ | | | | | | | PCBB |
3 | 19 | Địa lý kinh tế | KTE01000 | 2 | 2 | 0 | | | | BB | 2 |
3 | 13 | Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế NN | KTE03013 | 4 | 4 | 0 | | | | BB |
3 | 14 | Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 1 | THE01027 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
3 | 15 | Pháp luật đại cương | MLE01009 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
3 | 16 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 3 | 3 | 0 | | | | BB |
3 | 17 | Kinh tế vĩ mô I | KTE02002 | 3 | 3 | 0 | | | | BB |
3 | 18 | Nguyên lý phát triển cộng đồng | KTE03069 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
3 | 19 | Sinh thái môi trường | MTE01008 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
3 | 21 | Tâm lý học đại cương | SNE01016 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
3 | 22 | Giao tiếp và hành vi trong tổ chức | KTE03030 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
3 | 23 | Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm | KTE01003 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
4 | 24 | Kinh tế vi mô II | KTE03001 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 3 | BB | 2 |
4 | 25 | Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 2 | THE01028 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
4 | 26 | Luật Kinh tế | MLE03027 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
4 | 27 | Nguyên lý kế toán | KQE03014 | 3 | 3 | 0 | | | | BB |
4 | 28 | Giáo dục quốc phòng 1 | QS01001 | 3 | 3 | 0 | | | | PCBB |
4 | 29 | Trồng trọt cơ bản | NHE01006 | 2 | 1,5 | 0,5 | | | | BB |
4 | 30 | Toán kinh tế | KTE02011 | 3 | 3 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 2 | BB |
4 | 31 | Ứng dụng tin học trong kinh tế | KTE01006 | 2 | 1,5 | 0,5 | | | | TC |
4 | 32 | Đại cương Phát triển Đông Nam Á | KTE03041 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
4 | 33 | Kế toán tài chinh đại cương | KQE03007 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
4 | 34 | Bảo quản chế biến đại cương | CPE01010 | 2 | 1,5 | 0,5 | | | | TC |
4 | 35 | Giới trong PTNT | KTE03068 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
5 | 36 | Nguyên lý thống kê kinh tế | KTE02006 | 3 | 3 | 0 | | | | BB | 2 |
5 | 37 | Kinh tế lượng căn bản | KTE02045 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 2 | BB |
5 | 38 | Kinh tế môi trường | KTE03008 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 3 | BB |
5 | 39 | Nhập môn chăn nuôi | CNE01007 | 2 | 1,5 | 0,5 | | | | BB |
5 | 40 | Kinh tế vĩ mô II | KTE03002 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vĩ mô I | KTE02002 | 2 | BB |
5 | 41 | Kinh tế thương mại dịch vụ | KTE03024 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
5 | 42 | Tài chính nông nghiệp | KQE03035 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
5 | 43 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | MLE01022 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | MLE01021 | 2 | BB |
5 | 44 | Giáo dục quốc phòng 2 | QS01002 | 2 | 2 | 0 | | | | PCBB |
5 | 46 | Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định | KTE01008 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
5 | 47 | Phân tích thị trường nông nghiệp | KTE02012 | 3 | 3 | 0 | | | | TC |
5 | 48 | Kinh tế đầu tư | KTE03054 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 2 | TC |
5 | 49 | Kinh tế phát triển | KTE03028 | 3 | 3 | 0 | | | | TC |
6 | 50 | Marketing nông nghiệp | KQE03403 | 2 | 2 | 0 | | | | BB | 2 |
6 | 51 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | MLE01005 | 2 | 2 | 0 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | MLE01022 | 2 | BB |
6 | 52 | Thống kê ngành nông nghiệp | KTE03090 | 2 | 2 | 0 | Nguyên lý thống kê kinh tế | KTE02006 | 2 | BB |
6 | 53 | Nguyên lý kinh tế nông nghiệp | KTE02005 | 3 | 3 | 0 | | | | BB |
6 | 54 | Giáo dục quốc phòng 3 | QS01003 | 3 | 2 | 1 | | | | PCBB |
6 | 56 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | KTE02009 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
6 | 57 | Phương pháp khuyến nông | KTE03015 | 3 | 3 | 0 | | | | BB |
6 | 58 | Quản lý rủi ro trong nông nghiệp | KTE03059 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
6 | 59 | Tài Chính Công | KQE03304 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
6 | 60 | Quản trị kinh doanh nông nghiệp | KQE03111 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
6 | 61 | Thương mại quốc tế | KTE03005 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vĩ mô 1 | KTE02002 | | TC |
7 | 62 | Chuỗi giá trị nông sản | KTE03067 | 2 | 2 | 0 | | | | BB | 2 |
7 | 63 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | MLE01023 | 2 | 2 | 0 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | MLE01005 | 2 | BB |
7 | 64 | Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp | KTE03047 | 12 | 0 | 12 | | | | BB |
7 | 65 | Kinh tế nông hộ | KTE03014 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
7 | 66 | Tổ chức công tác khuyến nông căn bản | KTE03016 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
7 | 67 | Quản lý hợp tác xã và doanh nghiệp vừa và nhỏ | KQE03001 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
7 | 68 | Quản lý tài chính nông nghiệp | KQE03305 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
7 | 69 | Kinh tế và quản lý lao động | KTE03012 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 2 | TC |
8 | 70 | Phát triển nông thôn | KTE03027 | 2 | 2 | 0 | | | | BB | 2 |
8 | 71 | Xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển | KTE03025 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
8 | 72 | Kinh tế công cộng | KTE03009 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 3 | BB |
8 | 73 | Kinh tế nguồn nhân lực | KTE03010 | 2 | 2 | 0 | | | | BB |
8 | 74 | Quản lý dự án | KTE03031 | 3 | 3 | 0 | | | | BB |
8 | 75 | Chính sách nông nghiệp | KTE03020 | 3 | 3 | 0 | | | | BB |
8 | 76 | Kinh tế tài nguyên | KTE03007 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 3 | BB |
8 | 77 | Kinh tế học sản xuất | KTE03040 | 2 | 2 | 0 | Kinh tế vi mô I | KTE02001 | 2 | TC |
8 | 78 | Thương mại và phát triển | KTE03004 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
8 | 79 | Kinh tế vùng | KTE03003 | 2 | 2 | 0 | | | | TC |
8 | 80 | Kinh tế nông thôn | KTE03017 | 3 | 3 | 0 | | | | TC |
9 | 81 | Khóa luận tốt nghiệp | KTE04991 | 9 | 0 | 9 | | | | BB | |
9 | 82 | Kinh tế Việt Nam | KTE01001 | 3 | 3 | 0 | | | | TC thay thế KLTN |
9 | 83 | Quản lý nhà nước về kinh tế | KTE03023 | 3 | 3 | 0 | | | |
9 | 84 | Nghiên cứu và đánh giá nông thôn | KTE03026 | 3 | 3 | 0 | | | |